| STT | Họ và tên | Phòng HCQT | Chức danh | Ghi chú |
| 1 | Lục Thị Nhung | HCQT | Bs. CKI Phó Trưởng phòng | |
| 2 | Lục Thị Tuyến | HCQT | Phụ trách phòng | |
| 3 | Nông Thị Thơi | HCQT | Kỹ sư CNSH | |
| 4 | Đàm Thanh Bình | HCQT | Kỹ sư điện tử | |
| 5 | Phan Văn Lư | HCQT | Cử nhân Hành chính | |
| 6 | Nông Văn Trọng | HCQT | KTV | |
| 7 | Triệu Thị Thanh Bình | HCQT | KTV | |
| 8 | Phùng Thanh Tuyền | HCQT | CNĐ | |
| 9 | Hứa Văn Đường | HCQT | Lái xe | |
| 10 | Nguyễn Quyết Thắng | HCQT | Lái xe | |
| 11 | Trần Xuân Toản | HCQT | Lái xe | |
| 12 | Nông Đức Hậu | HCQT | Lái xe | |
| 13 | Lê Duy Thắng | HCQT | Lái xe | |
| 14 | Phạm Ngọc Dũng | HCQT | Bảo vệ | |
| 15 | Hoàng Văn Toán | HCQT | Bảo vệ | |
| 16 | Trạc Thanh Cường | HCQT | Bảo vệ | |
| 17 | Nông Văn Khải | HCQT | Bảo vệ | |
| 18 | Hoàng Văn Diệm | HCQT | Bảo vệ | |
| 19 | Lục Thị Kim Tuyết | HCQT | Hộ lý, thủ kho | |
| 20 | Nguyễn Văn Thìn | HCQT | Y công | |
| 21 | Lương Văn Vinh | HCQT | NV Nhà đại thể |
